Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhăn nheo



adj
wrinkled up

[nhăn nheo]
furrowed; shriveled; wrinkled; creasy; puckered
Mặt bà ấy nhăn nheo
Her face is seamed with wrinkles; she has a shriveled face
Một vầng trán nhăn nheo vì tuổi già và bao nỗi ưu phiền
A forehead furrowed by old age and grief
Tôi thách anh nộp lá đơn nhăn nheo như vậy cho ông hiệu trưởng đấy!
I dare you to submit such a wrinkled application to the principal!
Đi học mà mặc quần áo nhăn nheo thế à? Em bận đến nỗi không là được quần áo ư?
How can you go to school with such creasy clothes? Are you too busy to do the ironing?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.